Có 2 kết quả:

影像处理 yǐng xiàng chǔ lǐ ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˋ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ影像處理 yǐng xiàng chǔ lǐ ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˋ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

image processing

Từ điển Trung-Anh

image processing